Characters remaining: 500/500
Translation

elegiac stanza

Academic
Friendly

Từ "elegiac stanza" trong tiếng Anh một thuật ngữ trong thơ ca, đề cập đến một loại thể thơ cấu trúc gồm bốn dòng, thường được viết bằng các âm tiết iambic (âm tiết không nhấn mạnh theo sau âm tiết nhấn mạnh). Thể thơ này thường mang sắc thái buồn bã hoặc thể hiện nỗi nhớ, thường được sử dụng để tưởng niệm hoặc phản ánh về sự mất mát.

Định nghĩa
  • Elegiac Stanza (danh từ): một thể thơ gồm bốn câu, thường âm điệu nhịp nhàng, trong đó mỗi câu một số âm tiết nhất định (thường iambic). Thể thơ này thường được dùng để thể hiện cảm xúc tái, nỗi buồn hoặc sự tiếc thương.
dụ
  1. Câu thơ tiêu biểu: "The waves crash gently on the shore,
    Reminding me of days of yore.
    In the silence, I hear your name,
    Echoing in the halls of fame."

  2. Cách sử dụng nâng cao: Trong văn học, các nhà thơ như Alfred Lord Tennyson đã sử dụng "elegiac stanza" để thể hiện nỗi đau mất mát trong các tác phẩm của họ. Một dụ điển hình bài thơ "In Memoriam" của Tennyson, trong đó ông đã thể hiện nỗi buồn sự tiếc thương qua thể thơ này.

Các biến thể từ gần giống
  • Elegy (thơ bi thương): một bài thơ dành riêng để tưởng nhớ một ai đó đã khuất, thường cấu trúc tự do hơn so với "elegiac stanza".
  • Iambic meter (nhịp iambic): một cách sắp xếp âm tiết trong thơ, trong đó âm tiết không nhấn mạnh được theo sau bởi âm tiết nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa
  • Lament (nỗi than khóc): cũng có thể chỉ về sự thể hiện nỗi buồn hay tiếc thương, nhưng thường không nhất thiết phải tuân theo một cấu trúc thơ cụ thể như "elegiac stanza".
Các cụm từ idioms
  • "In memory of": thường được dùng để chỉ việc tưởng nhớ một người đã khuất, có thể được sử dụng trong các bài thơ hoặc văn bản khác.
Noun
  1. thơ 4 câu trong thơ iambơ với sự phối hợp nhịp điệu tiến

Comments and discussion on the word "elegiac stanza"